Cách kiểm tra điểm thi IELTS
Cách kiểm tra điểm thi IELTS
Cách kiểm tra điểm thi IELTS
Thí sinh làm bài thi IELTS trên giấy sẽ biết kết quả sau 13 ngày kể từ ngày thi. Bảng điểm (Test Report Form - TRF) cũng sẽ được gửi qua email sau thời gian trên.
Thí sinh làm bài thi IELTS trên máy tính sẽ biết kết quả trong vòng 3-5 ngày kể từ ngày thi. Bảng điểm TRF cũng sẽ được gửi qua email sau khi có kết quả.
Cách kiểm tra điểm thi IELTS trực tuyến
Để xem kết quả thi trực tuyến, bạn cần đăng nhập vào Test Taker Portal. Bạn có thể tra cứu điểm thi trong vòng 28 ngày. Tuy nhiên, nó không có giá trị chính thức.
Thời hạn của chứng chỉ IELTS
Chứng chỉ IELTS có thời hạn 2 năm kể từ ngày công bố kết quả.
Cách gửi điểm thi IELTS đến các trường đại học
Thí sinh sẽ nhận 1 bảng điểm qua bưu điện sau 13 ngày kể từ ngày thi. Nếu có nhu cầu, bạn có thể yêu cầu thêm tối đa 5 bản sao bảng điểm TRF để gửi đến các trường đại học hoặc với mục đích xin học bổng. Việc yêu cầu bản sao cần được thực hiện trong vòng 1 tháng kể từ ngày thi.
Trong trường hợp cần nhiều bản sao bảng điểm hơn sau 1 tháng kể từ ngày thi, bạn cần điền đơn 'Application for the Issue of Additional TRFs'. Thí sinh sẽ phải trả phí cho từng bản sao yêu cầu thêm.
Thí sinh có thể lựa chọn một trong các hình thức gửi bản sao TRF sau đây:
- Bưu điện
- Chuyển điện tử
Thang điểm IELTS theo kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính dựa trên các các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, và Nói.
Điểm thi IELTS kỹ năng Nghe
Phần thi Nghe gồm 40 câu hỏi, mỗi câu chiếm một điểm. Tổng điểm 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm 9.
Điểm thi IELTS kỹ năng Đọc
Phần thi Đọc gồm 40 câu hỏi, mỗi câu chiếm một điểm. Tổng điểm 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm 9.
Điểm thi IELTS kỹ năng Viết
Giám khảo chấm điểm dựa trên các tiêu chí sau:
- Task Achievement trong Task 1 and Task Response trong Task 2: trọng tâm đề bài
- Coherence and Cohesion: tổ chức và liên kết ý trong bài viết
- Vocabulary: vốn từ vựng
- Grammatical range and accuracy: ngữ pháp đa dạng và chính xác
Bốn tiêu chí sẽ được đánh giá như nhau và lấy điểm trung bình cộng để làm kết quả cho phần thi kỹ năng này.
Điểm thi kỹ năng Nói
Giám khảo chấm điểm dựa trên các tiêu chí sau:
- Fluency and Coherence in Speech: độ trôi chảy và mạch lạc
- Vocabulary: vốn từ vựng
- Range and Accuracy in the use of Grammar: ngữ pháp đa dạng và chính xác
- Pronunciation: phát âm
Cách tính điểm thi IELTS
Thang điểm thi IELTS
Thang điểm | Trình độ | Khả năng sử dụng ngôn ngữ |
---|---|---|
0 | Did not attempt | Không trả lời câu hỏi. |
1 | Non-user | Không thể sử dụng tiếng Anh. |
2 | Intermittent User | Gặp khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói & viết.. |
3 | Extremely Limited User | Giao tiếp đứt đoạn, chỉ có thể hiểu các ngữ cảnh cơ bản. |
4 | Limited User | Khả năng sử dụng ngôn ngữ hạn chế, gặp khó khăn trong việc hiểu từ vựng khó. |
5 | Modest User | Khả năng sử dụng ngôn ngữ trung bình. Dù mắc nhiều lỗi nhưng có thể hiểu hầu hết ngữ cảnh và giao tiếp cơ bản. |
6 | Competent User | Khả năng sử dụng ngôn ngữ khá. Dù mắc lỗi nhưng có thể hiểu từ vựng khó trong các ngữ cảnh quen thuộc. |
7 | Good User | Khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt. Hầu như không mắc lỗi và có thể hiểu các ngữ cảnh phức tạp. |
8 | Very Good User | Khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc. Có thể tranh luận phức tạp du thình thoảng mắc lỗi và chưa hiểu một vài ngữ cảnh lạ. ns. |
9 | Expert User | Khả năng sử dụng tiếng Anh trôi chảy và hiểu trong toàn bộ ngữ cảnh. |
Bạn đã hoàn tất việc thi chứng chỉ IELTS và có mong muốn du học, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia tư vấn du học AECC để được hỗ trợ tìm kiếm chương trình du học phù hợp với bạn nhé!